See mực thước in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Từ cũ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"glosses": [
"Cái dây mực và cái thước thợ mộc để lấy đường thẳng."
],
"id": "vi-mực_thước-vi-noun-MJV02o8E",
"tags": [
"obsolete"
]
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
20
]
],
"text": "Cha mẹ làm mực thước cho con cái."
}
],
"glosses": [
"Những phép tắc, mẫu mực cần phải tuân theo."
],
"id": "vi-mực_thước-vi-noun-bWRzN--l"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "mɨ̰ʔk˨˩ tʰɨək˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "mɨ̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "mɨk˨˩˨ tʰɨək˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "mɨk˨˨ tʰɨək˩˩",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "mɨ̰k˨˨ tʰɨək˩˩",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "mɨ̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"synonyms": [
{
"sense": "Những phép tắc, mẫu mực cần phải tuân theo.",
"word": "khuôn phép"
}
],
"word": "mực thước"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
13,
22
]
],
"text": "Lối sống rất mực thước."
}
],
"glosses": [
"Mẫu mực, khuôn phép."
],
"id": "vi-mực_thước-vi-adj-VcWdahg0"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "mɨ̰ʔk˨˩ tʰɨək˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "mɨ̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "mɨk˨˩˨ tʰɨək˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "mɨk˨˨ tʰɨək˩˩",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "mɨ̰k˨˨ tʰɨək˩˩",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "mɨ̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "mực thước"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Từ cũ"
],
"glosses": [
"Cái dây mực và cái thước thợ mộc để lấy đường thẳng."
],
"tags": [
"obsolete"
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
20
]
],
"text": "Cha mẹ làm mực thước cho con cái."
}
],
"glosses": [
"Những phép tắc, mẫu mực cần phải tuân theo."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "mɨ̰ʔk˨˩ tʰɨək˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "mɨ̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "mɨk˨˩˨ tʰɨək˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "mɨk˨˨ tʰɨək˩˩",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "mɨ̰k˨˨ tʰɨək˩˩",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "mɨ̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"synonyms": [
{
"sense": "Những phép tắc, mẫu mực cần phải tuân theo.",
"word": "khuôn phép"
}
],
"word": "mực thước"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Tính từ tiếng Việt"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
13,
22
]
],
"text": "Lối sống rất mực thước."
}
],
"glosses": [
"Mẫu mực, khuôn phép."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "mɨ̰ʔk˨˩ tʰɨək˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "mɨ̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "mɨk˨˩˨ tʰɨək˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "mɨk˨˨ tʰɨək˩˩",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "mɨ̰k˨˨ tʰɨək˩˩",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "mɨ̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "mực thước"
}
Download raw JSONL data for mực thước meaning in Tiếng Việt (2.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.